Có 4 kết quả:

移师 yí shī ㄧˊ ㄕ移師 yí shī ㄧˊ ㄕ遗失 yí shī ㄧˊ ㄕ遺失 yí shī ㄧˊ ㄕ

1/4

yí shī ㄧˊ ㄕ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to move troops to
(2) (fig.) to move to
(3) to shift to

Bình luận 0

yí shī ㄧˊ ㄕ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to move troops to
(2) (fig.) to move to
(3) to shift to

Bình luận 0

yí shī ㄧˊ ㄕ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose
(2) lost

Bình luận 0

yí shī ㄧˊ ㄕ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose
(2) lost

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0